Có 2 kết quả:
数黑论黄 shǔ hēi lùn huáng ㄕㄨˇ ㄏㄟ ㄌㄨㄣˋ ㄏㄨㄤˊ • 數黑論黃 shǔ hēi lùn huáng ㄕㄨˇ ㄏㄟ ㄌㄨㄣˋ ㄏㄨㄤˊ
shǔ hēi lùn huáng ㄕㄨˇ ㄏㄟ ㄌㄨㄣˋ ㄏㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to enumerate what is black and yellow (idiom); to criticize sb behind his back to incite quarrels
Bình luận 0
shǔ hēi lùn huáng ㄕㄨˇ ㄏㄟ ㄌㄨㄣˋ ㄏㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to enumerate what is black and yellow (idiom); to criticize sb behind his back to incite quarrels
Bình luận 0